Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SBH-00001
| Lê Hải Triều | Sự nghiệp tư tưởng quân sự Hồ Chí Minh | Quân đội nhân dân | H. | 2002 | 280000 | 3K5H6 |
2 |
SBH-00002
| Lê Huy Hòa | Bác Hồ với giai cấp công nhân & công đoàn Việt Nam | Lao động | H. | 2003 | 280000 | 3K5H6 |
3 |
SBH-00003
| Nguyễn Văn Tùng | Hồ Chí Minh tác gia, tác phẩm, nghệ thuật ngôn từ | Giáo dục | H. | 2001 | 50000 | 3K5H5 |
4 |
SBH-00004
| Phạm Ngọc Anh | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | Lao động - Xã hội | H. | 2015 | 69000 | 3K5H6 |
5 |
SBH-00005
| Phùng Thị Mỹ | Bác Hồ với Hải Dương, Hải Dương với Bác Hồ | Thông Tấn | H. | 2008 | 0 | 3K5H6 |
6 |
SBH-00006
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K5H6 |
7 |
SBH-00007
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 16800 | 3K5H6 |
8 |
SBH-00008
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Giáo dục | H. | 2006 | 30200 | 3K5H6 |
9 |
SBH-00009
| Nguyễn Tiến Thăng | Hồ Chí Minh nhà văn hóa của tương lai | Thanh Niên | H. | 2009 | 28000 | 3K5H6 |
10 |
SBH-00010
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐH Sư phạm | H. | 2009 | 6000 | 3K5H6 |
|