Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SBH-00001
| Lê Hải Triều | Sự nghiệp tư tưởng quân sự Hồ Chí Minh | Quân đội nhân dân | H. | 2002 | 280000 | 3K5H6 |
2 |
SBH-00012
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐH Sư phạm | H. | 2009 | 6000 | 3K5H6 |
3 |
SBH-00013
| Thạch Toàn | Văn thơ Hồ Chí Minh tác phẩm và lời bình | Văn học | H. | 2009 | 30000 | 3K5H5 |
4 |
SBH-00014
| Thạch Toàn | Văn thơ Hồ Chí Minh tác phẩm và lời bình | Văn học | H. | 2009 | 30000 | 3K5H5 |
5 |
SBH-00015
| Bùi Thị Thu Hà | Kể chuyện cụ phó bảng Nguyễn Sinh Sắc | Từ điển bách khoa | H. | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
6 |
SBH-00016
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | H. | 2008 | 40000 | 3K5H6 |
7 |
SBH-00017
| Trần Đương | Sáng mãi tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2009 | 32000 | 3K5H6 |
8 |
SBH-00018
| Trần Đương | Sáng mãi tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2009 | 32000 | 3K5H6 |
9 |
SBH-00019
| Trần Đương | Những người được Bác Hồ đặt tên | Thanh Niên | H. | 2009 | 40000 | 3K5H6 |
10 |
SBH-00020
| Vũ Kỳ | Chuyện kể về Bác Hồ | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | 3K5H6 |
|