STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo Mĩ thuật
|
1
|
11800
|
2 |
Sách tham khảo Âm nhạc
|
2
|
10600
|
3 |
Sách tham khảo Giáo dục công dân
|
8
|
45900
|
4 |
Sách tham khảo Thể dục
|
14
|
459000
|
5 |
Sách đạo biển đảo
|
18
|
864000
|
6 |
Sách tham khảo địa lí
|
23
|
857300
|
7 |
Sách tham khảo hoá học
|
26
|
603800
|
8 |
Sách tra cứu
|
31
|
3808100
|
9 |
Sách tham khảo sinh học
|
54
|
2590300
|
10 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
63
|
2504100
|
11 |
Sách Bác Hồ
|
68
|
1788500
|
12 |
Sách tham khảo vật lí
|
74
|
2158400
|
13 |
Sách tham khảo lịch sử
|
88
|
2798700
|
14 |
Sách nghiệp vụ 6
|
119
|
2706600
|
15 |
Sách pháp luật
|
121
|
9211300
|
16 |
Sách nghiệp vụ 7
|
124
|
2602700
|
17 |
Sách tham khảo chung
|
141
|
8208100
|
18 |
Sách đạo đức
|
142
|
3325900
|
19 |
Sách nghiệp vụ 8
|
149
|
3435500
|
20 |
Sách giáo khoa 7
|
168
|
2404900
|
21 |
Sách nghiệp vụ 9
|
179
|
2306600
|
22 |
Sách tham khảo toán
|
183
|
5839500
|
23 |
Sách nghiệp vụ
|
188
|
2041100
|
24 |
Sách giáo khoa 8
|
219
|
3643452
|
25 |
Sách giáo khoa 9
|
254
|
3249200
|
26 |
Sách giáo khoa 6
|
333
|
6122700
|
27 |
Sách tham khảo văn
|
420
|
22425800
|
28 |
Sách thiếu nhi
|
1023
|
1306400
|
|
TỔNG
|
4233
|
97330252
|